NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Tên ngành, nghề: | Tài chính ngân hàng | Mã ngành, nghề: | 6340202 |
Trình độ đào tạo: | Cao đẳng | Hình thức đào tạo: | Chính quy |
Đối tượng tuyển sinh: | Thí sinh tốt nghiệp Trung học phổ thông (hoặc tương đương) |
Thời gian đào tạo: | 03 năm |
8.1. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học
- Số lượng môn học, mô đun: 32 Môn học.
- Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 120 Tín chỉ
- Khối lượng các môn học chung/đại cương: 435 giờ
- Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 2,703 giờ
- Khối lượng lý thuyết: 754 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm, kiểm tra: 1,949 giờ
8.2. Nội dung chương trình
Mã MH/MĐ | Tên môn học/mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) |
Tổng số tiết | Trong đó |
|
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm /bài tập/ thảo luận | Kiểm tra |
|
I. Các môn học chung | 28 | 435 | 157 | 255 | 23 |
MH01 | Giáo dục chính trị | 5 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH02 | Pháp luật | 3 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 4 | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH04 | Giáo dục quốc phòng & an ninh | 5 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH05 | Tin học | 5 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH06 | Tiếng Anh | 6 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II. Các môn học, mô đun chuyên môn | 92 | 2,268 | 597 | 1,589 | 82 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 54 | 810 | 379 | 379 | 52 |
MH07 | Kinh tế đại cương | 4 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH08 | Toán cao cấp | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH09 | Doanh nghiệp và Tổ chức | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH10 | Hoạt động kinh doanh Doanh nghiệp | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH11 | Ngân hàng và Dịch vụ ngân hàng | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH12 | Quản trị Doanh nghiệp và Chiến lược | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH13 | Nguyên lý kế toán | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH14 | Toeic 1 | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH15 | Kinh tế đầu tư | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH16 | Pháp luật kinh tế | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH17 | Thống kê doanh nghiệp | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH18 | Tài chính doanh nghiệp | 4 | 60 | 29 | 29 | 3 |
MH19 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 4 | 60 | 29 | 29 | 3 |
MH20 | Thị trường chứng khoán và Niêm yết | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH21 | Thuế và chính sách | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH22 | Marketing & Bán hàng | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH23 | Toeic 2 | 3 | 45 | 21 | 21 | 3 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 38 | 1,458 | 218 | 1210 | 30 |
MH24 | Nghiệp vụ kho bạc và tín dụng | 4 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH25 | Nghiệp vụ huy động vốn và quản lý tiền tệ | 4 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH26 | Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng | 4 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH27 | Xây dựng và quản trị chiến lược ngân hàng | 4 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH28 | Quản trị nhân lực ngân hàng | 4 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH29 | Phát triển dịch vụ ngân hàng | 5 | 75 | 35 | 35 | 5 |
MH30 | Khởi tạo và phát triển dự án | 5 | 75 | 35 | 35 | 5 |
MH31 | Thực tập nghề nghiệp | 5 | 705 | 5 | 700 | |
MH32 | Báo cáo tốt nghiệp | 3 | 303 | 3 | 300 | |
TỔNG CỘNG | 120 | 2,703 | 754 | 1,844 | 105 |